Có 2 kết quả:

黃體期 huáng tǐ qī ㄏㄨㄤˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧ黄体期 huáng tǐ qī ㄏㄨㄤˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

luteal phase (period in the menstrual cycle when an embryo can implant in the womb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

luteal phase (period in the menstrual cycle when an embryo can implant in the womb)

Bình luận 0