Có 2 kết quả:
黃體期 huáng tǐ qī ㄏㄨㄤˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧ • 黄体期 huáng tǐ qī ㄏㄨㄤˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
luteal phase (period in the menstrual cycle when an embryo can implant in the womb)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
luteal phase (period in the menstrual cycle when an embryo can implant in the womb)
Bình luận 0